Phiên âm : èr huì zi.
Hán Việt : nhị hội tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時道會中, 壇主的助手。《大宋宣和遺事.亨集》:「這和尚必是南方二會子左道術, 使此妖法諕朕。」