VN520


              

二會子

Phiên âm : èr huì zi.

Hán Việt : nhị hội tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時道會中, 壇主的助手。《大宋宣和遺事.亨集》:「這和尚必是南方二會子左道術, 使此妖法諕朕。」


Xem tất cả...