Phiên âm : èr sān qí dé.
Hán Việt : nhị tam kì đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 一心一德, .
三心二意而沒有一定的節操。《左傳.成公十三年》:「楚人惡君之二三其德也。」《南齊書.卷五七.魏虜傳》:「既與輯和, 何容二三其德?」也作「二三其意」。