Phiên âm : èr niáng zi.
Hán Việt : nhị nương tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妾、小老婆。《清平山堂話本.錯認屍》:「鄰船上有一販棗子客人, 要取一個二娘子。」