Phiên âm : èr chéng yí shū.
Hán Việt : nhị trình di thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書名。北宋程顥、程頤著, 南宋朱熹編定, 二十五卷, 附錄一卷。以二程子門人所記師說, 採撮編次而成。