Phiên âm : èr dié xì.
Hán Việt : nhị điệp hệ .
Thuần Việt : hệ nhị điệp; hệ péc-mi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ nhị điệp; hệ péc-mi. 古生界中的最后一個系. . 參看〖二疊紀〗.