VN520


              

二氧化硫

Phiên âm : èr yǎng huà liú.

Hán Việt : nhị dưỡng hóa,hoa lưu .

Thuần Việt : sun-fua đi-ô-xít; đi-ô-xít sun-fua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sun-fua đi-ô-xít; đi-ô-xít sun-fua. 無機化合物, 分子式SO2, 無色而有劇烈臭味的氣體. 遇水就成亞硫酸. 用做漂白劑和殺菌劑. 也叫亞硫酐.


Xem tất cả...