Phiên âm : èr yǎng huà liú.
Hán Việt : nhị dưỡng hóa,hoa lưu .
Thuần Việt : sun-fua đi-ô-xít; đi-ô-xít sun-fua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sun-fua đi-ô-xít; đi-ô-xít sun-fua. 無機化合物, 分子式SO2, 無色而有劇烈臭味的氣體. 遇水就成亞硫酸. 用做漂白劑和殺菌劑. 也叫亞硫酐.