Phiên âm : èr wǔ yǎn.
Hán Việt : nhị ngũ nhãn .
Thuần Việt : kém năng lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. kém năng lực (người); kém chất lượng (vật). (人)能力差;(物品)質量差.