Phiên âm : èr lèng zǐ.
Hán Việt : nhị lăng tử,tí .
Thuần Việt : kẻ lỗ mãng; người thô lỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ lỗ mãng; người thô lỗ (có ý châm biếm). 指魯莽的人(含譏諷意).