Phiên âm : èr jīng.
Hán Việt : nhị kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地名。指西漢京都長安和東漢京都洛陽。東漢張衡曾據此寫〈二京賦〉。