VN520


              

二五八

Phiên âm : èr wǔ bā.

Hán Việt : nhị ngũ bát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.對事物外行、無力掌握的人。如:「他對這行一竅不通, 是個道地的二五八。」2.大略、概況。如:「這件事我只知道個二五八, 詳細情形我也不太清楚。」


Xem tất cả...