Phiên âm : èr wǔ bā.
Hán Việt : nhị ngũ bát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.對事物外行、無力掌握的人。如:「他對這行一竅不通, 是個道地的二五八。」2.大略、概況。如:「這件事我只知道個二五八, 詳細情形我也不太清楚。」