VN520


              

了無

Phiên âm : liǎo wú.

Hán Việt : liễu vô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一點也沒有。《五代史平話.唐史.卷下》:「段凝出入公卿間, 揚揚自得、了無慚色。」

một chút cũng không có。
一點也沒有。
了無痕跡。
không có một chút dấu tích nào.
了無睡意。
không một chút buồn ngủ.


Xem tất cả...