VN520


              

了帐

Phiên âm : liǎo zhàng.

Hán Việt : liễu trướng.

Thuần Việt : xong nợ; hết nợ; xong việc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xong nợ; hết nợ; xong việc (ví với việc đã kết thúc)
结清账目, 比喻事情结束
就此了帐.
jìucǐ le zhàng.


Xem tất cả...