VN520


              

了帳

Phiên âm : liǎo zhàng.

Hán Việt : liễu trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.清還債務。如:「你欠的債, 就由你了帳。」也作「了賬」。2.完結、了結。元.李行道《灰闌記》第一折:「員外!你氣怎的?只是打殺他, 便了帳也!」《西遊記》第三回:「了帳!了帳!今番不伏你管了!」也作「了賬」。

xong nợ; hết nợ; xong việc (ví với việc đã kết thúc)。
結清賬目, 比喻事情結束。
就此了帳。
thế là xong xuôi.


Xem tất cả...