Phiên âm : liǎo wù.
Hán Việt : liễu ngộ.
Thuần Việt : hiểu; lĩnh ngộ; hiểu rõ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiểu; lĩnh ngộ; hiểu rõ领悟;明白