VN520


              

了訖

Phiên âm : liǎo qì.

Hán Việt : liễu cật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

完畢、結束。《初刻拍案驚奇》卷六:「縣官發落公事了訖, 不在話下。」


Xem tất cả...