VN520


              

了当

Phiên âm : liǎo dāng.

Hán Việt : liễu đương.

Thuần Việt : sảng khoái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sảng khoái
爽快
ngừng; hoàn tất; xong xuôi
停当;完毕
处理;了结(多用于早期白话)
zì néng liǎo dàng dé lái.


Xem tất cả...