Phiên âm : liǎo dāng.
Hán Việt : liễu đương.
Thuần Việt : sảng khoái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sảng khoái爽快ngừng; hoàn tất; xong xuôi停当;完毕处理;了结(多用于早期白话)zì néng liǎo dàng dé lái.