VN520


              

了債

Phiên âm : liǎo zhài.

Hán Việt : liễu trái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 清償, .

Trái nghĩa : , .

清還債務。如:「你之前欠的都沒了債, 我怎能再貸款給你?」元.馬臻〈述懷和東淇王高士詩韻〉二首之一:「欠詩了債人多笑, 無酒治聾燕又歸。」清.徐珂《清稗類鈔.譏諷類.官妓之比較》:「妓有逋欠至鉅, 每遇年節為龜鴇所逼, 迫入帳房, 強令了債者, 猶官之新舊交替, 交代未清, 不能回省。」


Xem tất cả...