Phiên âm : liǎo jié.
Hán Việt : liễu kết.
Thuần Việt : giải quyết; kết thúc; kết liễu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải quyết; kết thúc; kết liễu解决;结束(事情)