VN520


              

亂花

Phiên âm : luàn huā.

Hán Việt : loạn hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 濫用, .

Trái nghĩa : , .

1.盛開而燦爛耀眼的花朵。唐.白居易〈錢唐湖春行〉:「亂花漸欲迷人眼, 淺草纔能沒馬蹄。」唐.秦韜玉〈貴公子行〉:「亂花織錦柳撚線, 妝點池臺畫屏展。」2.任意花用、浪費。如:「用錢要節省些, 不要亂花。」


Xem tất cả...