VN520


              

亂竄

Phiên âm : luàn cuàn.

Hán Việt : loạn thoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到處走動。《儒林外史》第四回:「只好在廚房裡或女兒房裡, 幫著量白布、秤肉, 亂竄。」《老殘遊記》第一回:「那水手只管在那坐船的男男女女隊裡亂竄, 不知所做何事。」


Xem tất cả...