VN520


              

亂彈琴

Phiên âm : luàn tán qín.

Hán Việt : loạn đạn,đàn cầm .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在這關鍵時刻, 人都走了, 真是亂彈琴!


Xem tất cả...