Phiên âm : luàn guó.
Hán Việt : loạn quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.動盪不安的國家。《周禮.秋官.大司寇》:「三曰刑亂國, 用重典。」也稱為「亂邦」。2.擾亂國家。《管子.法禁》:「上以蔽君, 下以索民, 此皆弱君亂國之道。」《三國演義》第六回:「帝星不明, 賊臣亂國, 萬民塗炭, 京城一空。」