Phiên âm : luàn lái.
Hán Việt : loạn lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 糊弄, 瞎攪, .
Trái nghĩa : , .
胡亂作為。例這件事必須小心處理, 不可亂來!胡亂作為。如:「這是個重要的會議, 你可別亂來!」