VN520


              

亂中有序

Phiên âm : luàn zhōng yǒu xù.

Hán Việt : loạn trung hữu tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煩雜、紛亂中自有條理、秩序。例他擺在架子上的書, 看似毫無條理, 實則亂中有序。
煩雜、紛亂中自有條理、秩序。如:「他擺在架子上的書, 看似毫無條理, 實則亂中有序。」


Xem tất cả...