Phiên âm : luàn zhōng yǒu xù.
Hán Việt : loạn trung hữu tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煩雜、紛亂中自有條理、秩序。例他擺在架子上的書, 看似毫無條理, 實則亂中有序。煩雜、紛亂中自有條理、秩序。如:「他擺在架子上的書, 看似毫無條理, 實則亂中有序。」