Phiên âm : gān fàn.
Hán Việt : can phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 稀飯, .
蒸熟或煮熟的米飯。相對於稀飯而言。如:「多吃幾碗乾飯, 不容易餓。」