VN520


              

乾支支

Phiên âm : gān zhī zhī.

Hán Việt : can chi chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乾枯的樣子。明.賈仲名《對玉梳》第二折:「替人憔悴的小塘中乾支支枯老荷, 斷人魂魄的樹梢頭昏慘慘野煙微抹。」


Xem tất cả...