Phiên âm : gān zhī zhī.
Hán Việt : can chi chi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乾枯的樣子。明.賈仲名《對玉梳》第二折:「替人憔悴的小塘中乾支支枯老荷, 斷人魂魄的樹梢頭昏慘慘野煙微抹。」