Phiên âm : gān zhāo jí.
Hán Việt : can trứ cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
焦急而沒辦法解決。例別在這裡乾著急, 快想辦法解決。焦急而沒辦法解決。如:「別在這裡乾著急, 快想辦法解決。」