Phiên âm : gān shēng shòu.
Hán Việt : can sanh thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有意義的辛苦、忍耐。元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「公公也, 則落得乾生受。」