Phiên âm : gān bà.
Hán Việt : can bãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罷休, 不再計較。元.關漢卿《蝴蝶夢》第一折:「你如何推醉, 睡在地下不起來?則這般乾罷了?」