VN520


              

乾罷

Phiên âm : gān bà.

Hán Việt : can bãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罷休, 不再計較。元.關漢卿《蝴蝶夢》第一折:「你如何推醉, 睡在地下不起來?則這般乾罷了?」


Xem tất cả...