VN520


              

乾敲梆子不賣油

Phiên âm : gān qiāo bāng zi bù mài yóu.

Hán Việt : can xao bang tử bất mại du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引申為令人渴望卻達不到目的。如:「他那乾敲梆子不賣油的高談闊論, 不切實際, 沒人理會。」


Xem tất cả...