Phiên âm : qián hóng.
Hán Việt : can hồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正紅色。《警世通言.卷一六.小夫人金錢贈年少》:「這小夫人著乾紅銷金大袖團花霞帔, 銷金蓋頭。」