VN520


              

乾紅

Phiên âm : qián hóng.

Hán Việt : can hồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

正紅色。《警世通言.卷一六.小夫人金錢贈年少》:「這小夫人著乾紅銷金大袖團花霞帔, 銷金蓋頭。」


Xem tất cả...