Phiên âm : gān cuì shuǎng kuài.
Hán Việt : can thúy sảng khoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 快人快事, .
Trái nghĩa : , .
豪爽、痛快, 不拖泥帶水。如:「里長急公好義, 只要有人找他幫忙, 他總是乾脆爽快地答應。」