VN520


              

乾脆爽快

Phiên âm : gān cuì shuǎng kuài.

Hán Việt : can thúy sảng khoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 快人快事, .

Trái nghĩa : , .

豪爽、痛快, 不拖泥帶水。如:「里長急公好義, 只要有人找他幫忙, 他總是乾脆爽快地答應。」


Xem tất cả...