VN520


              

乾隆

Phiên âm : qián lóng.

Hán Việt : càn long.

Thuần Việt : Càn long.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Càn long (niên hiệu vua Cao Tông, thời Thanh, Trung Quốc). 清高宗(愛新覺羅弘歷)年號(公元1736-1795).

♦Niên hiệu của vua Cao Tông 高宗 nhà Thanh (1736-1795).


Xem tất cả...