VN520


              

乾菜

Phiên âm : gān cài.

Hán Việt : can thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

脫水後的蔬菜。《紅樓夢》第四二回:「你只把你們晒的那灰條菜根子和豇豆、扁豆、茄子、葫蘆條兒, 各樣乾菜帶些來, 我們這裡上上下下都愛吃。」


Xem tất cả...