VN520


              

乾脆

Phiên âm : gān cuì.

Hán Việt : can thúy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 索性, 痛快, .

Trái nghĩa : , .

♦Gọn ghẽ, rành rẽ, nhanh nhẹn. ◎Như: tha thuyết thoại, tố sự đô ngận can thúy 他說話, 做事都很乾脆.
♦Dứt khoát, thẳng, phăng. ◎Như: tha bất lí ngã, can thúy nhất đao lưỡng đoạn toán liễu 他不理我, 乾脆一刀兩斷算了.


Xem tất cả...