VN520


              

乾篾片

Phiên âm : gān miè piàn.

Hán Việt : can miệt phiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無報酬的幫閑。《儒林外史》第三二回:「我想這樣乾篾片也做不來, 不如揩揩眼淚, 到處去哭吧。」


Xem tất cả...