Phiên âm : gān miè piàn.
Hán Việt : can miệt phiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無報酬的幫閑。《儒林外史》第三二回:「我想這樣乾篾片也做不來, 不如揩揩眼淚, 到處去哭吧。」