VN520


              

乾瞪眼

Phiên âm : gān dèng yǎn.

Hán Việt : can trừng nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容在一旁焦急, 卻又幫不上忙。例妻子生產時, 他在產房外急得乾瞪眼。
形容在一旁著急, 卻又幫不上忙。如:「妻子生產時, 他只能一旁乾瞪眼。」


Xem tất cả...