Phiên âm : gān dèng yǎn.
Hán Việt : can trừng nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容在一旁焦急, 卻又幫不上忙。例妻子生產時, 他在產房外急得乾瞪眼。形容在一旁著急, 卻又幫不上忙。如:「妻子生產時, 他只能一旁乾瞪眼。」