VN520


              

乾暖

Phiên âm : gān nuǎn.

Hán Việt : can noãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乾燥而溫熱。《儒林外史》第四四回:「只要地下乾暖, 無風無蟻, 得安先人, 足矣。」


Xem tất cả...