VN520


              

乾支剌

Phiên âm : gān zhī là.

Hán Việt : can chi lạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.乾枯。元.喬吉〈水仙子.紙糊鍬輕〉曲:「紙糊鍬輕吉列枉折尖, 肉膘膠乾支剌有甚粘。」也作「乾茨臘」。2.沒有理由。元.李文蔚《燕青博魚》第四折:「急的我心兒跳, 好一似熱油澆, 為甚麼乾支剌吐著舌頭?」也作「乾茨臘」。


Xem tất cả...