Phiên âm : gān huí fù.
Hán Việt : can hồi phó.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨便應付了事。元.劉時中〈端正好.既官府甚清明套.耍孩兒十煞〉:「巴不得登時事了乾回付, 向庫中鑽刺真強盜。」