VN520


              

乾回付

Phiên âm : gān huí fù.

Hán Việt : can hồi phó.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨便應付了事。元.劉時中〈端正好.既官府甚清明套.耍孩兒十煞〉:「巴不得登時事了乾回付, 向庫中鑽刺真強盜。」


Xem tất cả...