VN520


              

乾啼濕哭

Phiên âm : gān tí shī kū.

Hán Việt : can đề thấp khốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哭哭啼啼。《北齊書.卷一五.尉景傳》:「神武對景及常山君責文襄而杖。常山君泣救之。景曰:『小兒慣去, 放使作心腹, 何須乾啼濕哭不聽打耶?』」


Xem tất cả...