VN520


              

乾乾淨淨

Phiên âm : gān gān jìng jìng.

Hán Việt : can can tịnh tịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.非常清潔。例她把房間整理得乾乾淨淨。2.比喻一點也不剩。例昨天才提醒他的事, 怎麼一轉眼就忘得乾乾淨淨了。
1.很清潔。如:「她把房間整理得乾乾淨淨。」2.一點也不剩。《初刻拍案驚奇》卷二○:「那裴安卿所帶盤費, 原無幾何, 到此已用得乾淨淨了。」


Xem tất cả...