Phiên âm : qǐ qióng jiǎn xiàng.
Hán Việt : khất cùng kiệm tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
像乞丐般的寒酸模樣。元.鄭廷玉《金鳳釵》第二折:「你這等乞窮儉相, 幾時得長進!」