Phiên âm : qǐ shī.
Hán Việt : khất sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
求人出兵相助。《左傳.隱公四年》:「秋, 諸侯復伐鄭, 宋公使來乞師。」《晉書.卷九三.外戚傳.褚裒傳》:「時石季龍新死, 其國大亂, 遺戶二十萬口渡河, 將歸順, 乞師救援。」