Phiên âm : guāi yǎn.
Hán Việt : quai nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凶惡的眼睛。《董西廂》卷二:「一雙乖眼, 果是殺人不斬。」