Phiên âm : guāi huá.
Hán Việt : quai hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機靈圓滑。《紅樓夢》第七一回:「因他素日仗著是王夫人的陪房, 原有些體面, 心性乖滑, 專管各處獻勤討好, 所以各處房裡的主人都喜歡他。」