Phiên âm : guāi rén.
Hán Việt : quai nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乖巧伶俐的人。《初刻拍案驚奇》卷一:「文若虛是個乖人, 趁口答應道:『只要有好價錢, 為甚不賣!』」《紅樓夢》第六二回:「你家三丫頭倒是個乖人。雖然叫他管些事, 倒也一步兒不肯多走。」