Phiên âm : guāi guāi zuǐ.
Hán Việt : quai quai chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘴巴靈巧, 擅說好話。如:「他就是有一張乖乖嘴, 叫人不得不喜歡他。」