VN520


              

乖觉

Phiên âm : guāi jué.

Hán Việt : quai giác.

Thuần Việt : thông minh; lanh lợi; lanh; nhanh nhẹn; nhanh trí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thông minh; lanh lợi; lanh; nhanh nhẹn; nhanh trí
机警;聪敏
乖觉伶俐
guāijué línglì
小松鼠乖觉得很,听到了一点儿响声就溜跑了.
con sóc nhỏ rất lanh, vừa ng


Xem tất cả...