Phiên âm : guāi jué.
Hán Việt : quai giác.
Thuần Việt : thông minh; lanh lợi; lanh; nhanh nhẹn; nhanh trí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông minh; lanh lợi; lanh; nhanh nhẹn; nhanh trí机警;聪敏乖觉伶俐guāijué línglì小松鼠乖觉得很,听到了一点儿响声就溜跑了.con sóc nhỏ rất lanh, vừa ng