Phiên âm : guāi jué kě xǐ.
Hán Việt : quai giác khả hỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乖巧而討人喜歡。《紅樓夢》第一回:「士隱見女兒越發生得粉裝玉琢, 乖覺可喜。」